Vòng lặp trong lập trình Python cho phép bạn lặp đi lặp lại một khối mã nhiều lần cho đến khi một điều kiện nhất định không còn đúng nữa. Vòng lặp là một cách quan trọng để thực hiện các tác vụ lặp lại, xử lý dữ liệu và kiểm tra điều kiện trong chương trình.
Trong lập trình Python, có hai loại vòng lặp chính: vòng lặp while và vòng lặp for.
- Vòng lặp while: Vòng lặp while thực thi một khối mã cho đến khi một điều kiện nhất định là False. Cú pháp của vòng lặp while như sau:
python
while condition:
# Khối mã được thực thi trong vòng lặp
Ví dụ:
python
count = 0
while count < 5:
print("Đếm:", count)
count += 1
Trong ví dụ trên, vòng lặp while sẽ thực thi khối mã trong vòng lặp cho đến khi biến count đạt giá trị 5. Mỗi lần lặp, nó sẽ in ra giá trị của biến count và tăng giá trị count lên 1.
- Vòng lặp for: Vòng lặp for được sử dụng để lặp qua một chuỗi hoặc một đối tượng có thể lặp (iterable) như danh sách, chuỗi, hoặc tuple. Cú pháp của vòng lặp for như sau:
python
for element in iterable:
# Khối mã được thực thi trong vòng lặp
Ví dụ:
python
fruits = ["apple", "banana", "cherry"]
for fruit in fruits:
print(fruit)
Trong ví dụ trên, vòng lặp for sẽ lặp qua các phần tử trong danh sách “fruits” và in ra từng phần tử.
Trong vòng lặp for, bạn cũng có thể sử dụng hàm range() để tạo ra một chuỗi số. Ví dụ:
python
for i in range(5):
print(i)
Trong ví dụ trên, vòng lặp for sẽ lặp qua các giá trị từ 0 đến 4 và in ra mỗi giá trị.
Vòng lặp while và vòng lặp for đều có thể được kết hợp với các câu lệnh điều kiện và các câu lệnh điều khiển khác để tạo ra các tác vụ lặp phức tạp và đa dạng trong lập trình Python.