Phần 14 – Hàm trong lập trình Python

Trong lập trình Python, hàm là một khối mã độc lập và có thể được gọi để thực hiện một tác vụ cụ thể. Hàm cho phép tái sử dụng mã, tạo thành các khối xây dựng cho chương trình và tăng tính modular trong việc phân chia công việc. Bạn có thể tạo hàm riêng của mình hoặc sử dụng các hàm có sẵn trong thư viện Python.

Để định nghĩa một hàm trong lập trình Python, chúng ta sử dụng từ khóa “def”, theo sau là tên của hàm và danh sách các tham số đầu vào nếu có. Cú pháp của hàm trong Python như sau:

python
def function_name(parameter1, parameter2, ...):
    # Khối mã của hàm
    # Các tác vụ và xử lý dữ liệu
    return result  # (Không bắt buộc)

Dưới đây là một ví dụ về hàm đơn giản tính tổng hai số:

python
def add_numbers(a, b):
    sum = a + b
    return sum

Trong ví dụ trên, chúng ta đã định nghĩa một hàm có tên “add_numbers” nhận hai tham số “a” và “b”. Trong khối mã của hàm, chúng ta tính tổng của hai số và trả về kết quả bằng từ khóa “return”.

Sau khi định nghĩa hàm, chúng ta có thể gọi hàm bằng cách sử dụng tên của nó và truyền các đối số tương ứng:

python
result = add_numbers(3, 5)
print(result)  # Kết quả là 8

Trong ví dụ trên, chúng ta gọi hàm “add_numbers” với hai đối số là 3 và 5. Kết quả được gán vào biến “result” và sau đó in ra màn hình.

Hàm trong Python cũng có thể không trả về giá trị bằng cách bỏ qua câu lệnh “return”. Trong trường hợp này, hàm sẽ thực hiện các tác vụ mà không trả về giá trị cụ thể.

Ngoài ra, Python cũng hỗ trợ các loại hàm đặc biệt như hàm lambda (hàm vô danh), hàm đệ quy (hàm gọi lại chính nó) và các hàm có tham số mặc định.

Việc sử dụng hàm giúp tạo ra mã Python có cấu trúc, dễ đọc và dễ bảo trì. Nó cũng cho phép bạn tái sử dụng mã và tạo ra các chức năng tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn trong lập trình Python.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top