Phần 10 – Sử dụng Dictionary trong Lập trình Python cơ bản

Trong lập trình Python cơ bản, Dictionary là một kiểu dữ liệu mạnh mẽ cho phép bạn lưu trữ và truy cập các giá trị theo cặp key-value. Dictionary được biểu diễn bằng cặp ngoặc nhọn {} và các cặp key-value được phân tách bằng dấu hai chấm (:), mỗi cặp key-value được phân tách bằng dấu phẩy (,).

Dưới đây là một số cách sử dụng Dictionary trong lập trình Python:

1.Khởi tạo Dictionary:

my_dict = {}  # Dictionary rỗng
my_dict = {"name": "John", "age": 25, "city": "New York"}  # Dictionary với các cặp key-value

2.Truy cập giá trị trong Dictionary:

my_dict = {"name": "John", "age": 25, "city": "New York"}
print(my_dict["name"])  # Output: John
print(my_dict["age"])  # Output: 25

3.Thay đổi giá trị của một key trong Dictionary:

my_dict = {"name": "John", "age": 25, "city": "New York"}
my_dict["age"] = 30
print(my_dict)  # Output: {"name": "John", "age": 30, "city": "New York"}

4.Thêm một cặp key-value vào Dictionary:

my_dict = {"name": "John", "age": 25}
my_dict["city"] = "New York"
print(my_dict)  # Output: {"name": "John", "age": 25, "city": "New York"}

5.Xóa một cặp key-value trong Dictionary:

my_dict = {"name": "John", "age": 25, "city": "New York"}
del my_dict["age"]
print(my_dict)  # Output: {"name": "John", "city": "New York"}

6.Duyệt qua các phần tử trong Dictionary:

my_dict = {"name": "John", "age": 25, "city": "New York"}
for key in my_dict:
    value = my_dict[key]
    print(key, value)

7.Sử dụng hàm len() và in:

my_dict = {"name": "John", "age": 25, "city": "New York"}
print(len(my_dict))  # Output: 3
print("age" in my_dict)  # Output: True

Dictionary được sử dụng phổ biến khi bạn cần lưu trữ và truy cập các giá trị dựa trên một khóa duy nhất. Nó cung cấp khả năng tìm kiếm nhanh và linh hoạt trong việc lưu trữ dữ liệu. Dictionary cũng được sử dụng rộng rãi khi làm việc với JSON và dữ liệu không cấu trúc khác trong lập trình python.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top