10. Sử dụng hằng số trong lập trình php

Hằng số trong lập trình PHP là các giá trị không thay đổi trong quá trình chạy của chương trình. Chúng thường được sử dụng để lưu trữ các giá trị không thay đổi như thông số kết nối cơ sở dữ liệu, các giá trị hằng số toán học, tên tệp mẫu, v.v.

Dưới đây là cách khai báo và sử dụng hằng số trong PHP:

Khai báo hằng số:

Hằng số được khai báo bằng cách sử dụng hàm define() và theo cú pháp sau:

php
define("TEN_HANG_SO", "Gia_tri_cua_hang_so");

Ví dụ:

php
define("PI", 3.14159);
define("APP_NAME", "My Awesome App");

Sử dụng hằng số:

Sau khi bạn đã khai báo hằng số, bạn có thể sử dụng chúng bất cứ đâu trong chương trình.

php
$radius = 5;
$area = PI * $radius * $radius;

echo "Diện tích hình tròn là: " . $area;

Lưu ý rằng tên hằng số được đặt in hoa và được ngăn cách bằng dấu gạch dưới _. Điều này giúp phân biệt hằng số với biến trong mã nguồn.

Hằng số tiến hóa:

Từ PHP 7.0 trở đi, bạn có thể sử dụng hằng số phạm vi (const) cho các lớp và gói. Cú pháp như sau:

php
class MyClass {
    const MY_CONSTANT = "Hello, World!";
}

Sử dụng hằng số trong lớp:

php
echo MyClass::MY_CONSTANT;

Hằng số toán học:

PHP cũng cung cấp sẵn một số hằng số toán học như M_PI (Pi), M_E (e), và nhiều hằng số khác. Ví dụ:

php
$area = M_PI * $radius * $radius;

Lưu ý rằng hằng số toán học này đã được định nghĩa sẵn trong PHP.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top