21. Mảng và ví dụ về các loại mảng trong lập trình php

Mảng (array) trong lập trình PHP là một cấu trúc dữ liệu cho phép bạn lưu trữ nhiều giá trị khác nhau trong một biến duy nhất. Mỗi giá trị trong mảng được gọi là phần tử và được truy cập thông qua chỉ số (index) duy nhất. Mảng cho phép bạn tổ chức dữ liệu một cách có cấu trúc và dễ dàng truy xuất thông qua các chỉ số.

Khai báo mảng:

Mảng có thể được khai báo bằng cách sử dụng các cú pháp sau:

  1. Mảng số nguyên index:
php
$numbers = array(1, 2, 3, 4, 5);
  1. Mảng chuỗi index:
php
$fruits = array("apple", "banana", "orange");
  1. Mảng kết hợp (associative array):
php
$student = array(
    "name" => "John",
    "age" => 20,
    "grade" => "A"
);

Truy cập phần tử trong mảng:

Bạn có thể truy cập các phần tử trong mảng bằng cách sử dụng chỉ số của phần tử đó.

php
echo $numbers[0]; // Kết quả: 1
echo $fruits[1]; // Kết quả: banana
echo $student["name"]; // Kết quả: John

Các loại mảng phổ biến trong PHP:

  1. Mảng số nguyên index:

Mảng số nguyên index là loại mảng mà các phần tử được truy cập thông qua chỉ số số nguyên bắt đầu từ 0.

php
$numbers = array(1, 2, 3, 4, 5);
  1. Mảng chuỗi index:

Mảng chuỗi index là loại mảng mà các phần tử được truy cập thông qua chuỗi index.

php
$fruits = array("apple", "banana", "orange");
  1. Mảng kết hợp (associative array):

Mảng kết hợp là loại mảng mà mỗi phần tử có một khóa (key) đặt tên để truy cập thay vì chỉ số.

php
$student = array(
    "name" => "John",
    "age" => 20,
    "grade" => "A"
);
  1. Mảng đa chiều (multidimensional array):

Mảng đa chiều là loại mảng mà mỗi phần tử có thể chứa một mảng khác.

php
$matrix = array(
    array(1, 2, 3),
    array(4, 5, 6),
    array(7, 8, 9)
);

Mảng là một cấu trúc dữ liệu quan trọng trong lập trình PHP, giúp bạn tổ chức và làm việc với nhiều giá trị dễ dàng hơn.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top