39. JSON trong lập trình php

JSON (JavaScript Object Notation) là một định dạng dữ liệu nhẹ và dễ đọc được dùng để trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng. Trong lập trình PHP, bạn có thể sử dụng các hàm để chuyển đổi giữa dữ liệu PHP và định dạng JSON để truyền và nhận dữ liệu giữa máy chủ và trình duyệt hoặc giữa các ứng dụng khác nhau.

Dưới đây là cách sử dụng JSON trong lập trình PHP:

Encode PHP data thành JSON:

php
$data = array(
    "name" => "John",
    "age" => 30,
    "city" => "New York"
);

$jsonData = json_encode($data);
echo $jsonData;

Hàm json_encode() được sử dụng để chuyển đổi dữ liệu PHP thành chuỗi JSON.

Decode JSON thành PHP data:

php
$jsonData = '{"name":"John","age":30,"city":"New York"}';
$decodedData = json_decode($jsonData);

echo $decodedData->name; // John
echo $decodedData->age;  // 30
echo $decodedData->city; // New York

Hàm json_decode() được sử dụng để chuyển đổi chuỗi JSON thành dữ liệu PHP.

Encode và Decode với Arrays:

php
$data = array(
    array("name" => "Alice", "age" => 25),
    array("name" => "Bob", "age" => 28)
);

$jsonData = json_encode($data);
echo $jsonData;
php
$jsonData = '[{"name":"Alice","age":25},{"name":"Bob","age":28}]';
$decodedData = json_decode($jsonData, true);

echo $decodedData[0]["name"]; // Alice
echo $decodedData[0]["age"];  // 25

Khi sử dụng hàm json_decode() với tham số thứ hai là true, dữ liệu sẽ được chuyển đổi thành mảng PHP thay vì đối tượng.

JSON là một cách phổ biến để truyền dữ liệu giữa các ứng dụng và máy chủ. Nó đơn giản và hiệu quả, và được hỗ trợ rộng rãi trong các ngôn ngữ lập trình khác nhau.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top