6. Các kiểu dữ liệu trong lập trình php

Trong lập trình PHP, có nhiều loại kiểu dữ liệu khác nhau để lưu trữ các giá trị và thông tin khác nhau. Dưới đây là một số kiểu dữ liệu chính trong PHP:

  1. Kiểu Chuỗi (String): Sử dụng để lưu trữ các dãy ký tự. Chuỗi có thể được biểu diễn bằng cặp dấu nháy đơn ' ' hoặc cặp dấu nháy kép " ".php
$name = "John";
$message = 'Hello, world!';

Kiểu Số Nguyên (Integer): Sử dụng để lưu trữ các số nguyên.

php
$age = 25;
$quantity = -10;

Kiểu Số Thực (Float/Double): Sử dụng để lưu trữ các số thập phân.

php
$pi = 3.14159;
$price = 19.99;

Kiểu Boolean: Sử dụng để lưu trữ giá trị true hoặc false.

php
$is_active = true;
$is_logged_in = false;

Kiểu Mảng (Array): Sử dụng để lưu trữ nhiều giá trị trong một biến.

php
$fruits = array("apple", "banana", "orange");
$numbers = [1, 2, 3, 4, 5];

Kiểu Đối Tượng (Object): Sử dụng để tạo các đối tượng từ các lớp đã định nghĩa.

php
class Person {
    public $name;
    public $age;
}

$person = new Person();
$person->name = "Alice";
$person->age = 30;

Kiểu Null: Sử dụng để biểu diễn giá trị không tồn tại hoặc không có giá trị.

php
  1. $variable = null;
  2. Kiểu Tài Nguyên (Resource): Sử dụng để biểu diễn một tài nguyên bên ngoài, chẳng hạn như kết nối cơ sở dữ liệu.
  3. Kiểu Callable: Sử dụng để biểu diễn một hàm hoặc phương thức có thể được gọi.
  4. Kiểu Mix (Mixed): Sử dụng để biểu diễn một biến có thể chứa nhiều kiểu dữ liệu khác nhau.

Nhớ rằng, PHP là một ngôn ngữ linh hoạt với kiểu dữ liệu động, điều này có nghĩa là bạn không cần khai báo kiểu dữ liệu cụ thể cho biến khi tạo chúng. Kiểu dữ liệu của biến sẽ được xác định tự động dựa trên giá trị mà bạn gán cho biến.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top