26. Các hàm xử lý chuỗi trong lập trình Javascript

Trong lập trình JavaScript cung cấp nhiều hàm xử lý chuỗi mạnh mẽ để thao tác, biến đổi và trích xuất thông tin từ các chuỗi. Dưới đây là một số hàm quan trọng để xử lý chuỗi trong JavaScript:

  1. length: Thuộc tính length được sử dụng để lấy độ dài của một chuỗi, tức là số ký tự trong chuỗi.

Ví dụ:

javascript
const str = "Hello, world!";
console.log(str.length); // Kết quả: 13 (độ dài chuỗi là 13)
  1. charAt(index): Phương thức charAt() trả về ký tự ở vị trí chỉ mục (index) xác định trong chuỗi.

Ví dụ:

javascript
const str = "Hello";
console.log(str.charAt(0)); // Kết quả: "H"
console.log(str.charAt(3)); // Kết quả: "l"
  1. substring(start, end): Phương thức substring() trả về một phần của chuỗi, bắt đầu từ chỉ mục start và kết thúc tại chỉ mục end (không bao gồm).

Ví dụ:

javascript
const str = "Hello, world!";
console.log(str.substring(0, 5)); // Kết quả: "Hello"
console.log(str.substring(7)); // Kết quả: "world!"
  1. slice(start, end): Phương thức slice() cũng trả về một phần của chuỗi tương tự như substring(), nhưng nó cũng cho phép sử dụng chỉ mục âm.

Ví dụ:

javascript
const str = "Hello, world!";
console.log(str.slice(7)); // Kết quả: "world!"
console.log(str.slice(-6)); // Kết quả: "world!"
console.log(str.slice(0, -8)); // Kết quả: "Hello"
  1. indexOf(searchValue, startIndex): Phương thức indexOf() tìm kiếm chuỗi searchValue trong chuỗi gốc, bắt đầu từ chỉ mục startIndex. Nó trả về vị trí đầu tiên của chuỗi được tìm thấy hoặc -1 nếu không tìm thấy.

Ví dụ:

javascript
const str = "Hello, world!";
console.log(str.indexOf("o")); // Kết quả: 4
console.log(str.indexOf("z")); // Kết quả: -1 (không tìm thấy)
  1. replace(searchValue, replaceValue): Phương thức replace() thay thế tất cả các xuất hiện của searchValue trong chuỗi gốc bằng replaceValue.

Ví dụ:

javascript
const str = "Hello, world!";
const newStr = str.replace("world", "universe");
console.log(newStr); // Kết quả: "Hello, universe!"
  1. toLowerCase(), toUpperCase(): Phương thức toLowerCase()toUpperCase() chuyển đổi chuỗi thành dạng viết thường và viết hoa, tương ứng.

Ví dụ:

javascript
const str = "Hello, world!";
console.log(str.toLowerCase()); // Kết quả: "hello, world!"
console.log(str.toUpperCase()); // Kết quả: "HELLO, WORLD!"

Đây chỉ là một số hàm phổ biến để xử lý chuỗi trong JavaScript. JavaScript cũng cung cấp nhiều hàm và phương thức khác để làm việc với chuỗi, hãy tìm hiểu thêm trong tài liệu JavaScript để khám phá các chức năng khác.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top