59.Từ khóa throws trong lập trình java

Trong lập trình Java, từ khóa “throws” được sử dụng trong khai báo phương thức để xác định rằng phương thức có thể ném ra một hoặc nhiều loại ngoại lệ (exception) trong quá trình thực thi, và yêu cầu người gọi phương thức phải xử lý hoặc tiếp tục ném các ngoại lệ đó.

Khi một phương thức được khai báo sử dụng từ khóa “throws”, bạn cần chỉ định các loại ngoại lệ mà phương thức có thể ném ra. Điều này cung cấp thông tin cho người gọi biết cần phải đối mặt và xử lý những ngoại lệ đó để đảm bảo sự an toàn và xác định trong ứng dụng.

Cú pháp sử dụng từ khóa “throws” như sau:

java
modifier returnType methodName(parameterList) throws exceptionType1, exceptionType2, ... {
    // method body
}

Ở đây:

  • modifier: Quyền truy cập của phương thức (public, private, protected, hoặc default).
  • returnType: Kiểu dữ liệu trả về của phương thức. Nếu phương thức không trả về giá trị, kiểu dữ liệu là void.
  • methodName: Tên của phương thức.
  • parameterList: Danh sách các tham số (nếu có) của phương thức.
  • exceptionType1, exceptionType2, ...: Danh sách các loại ngoại lệ mà phương thức có thể ném ra. Các loại ngoại lệ được liệt kê sau từ khóa “throws” và cách nhau bởi dấu phẩy.

Ví dụ, ta có thể khai báo một phương thức có thể ném ra ngoại lệ IOException:

java
import java.io.IOException;

public void readFile(String filename) throws IOException {
    // code to read file
}

Khi gọi phương thức readFile từ một nơi khác trong chương trình, người gọi sẽ phải xử lý hoặc tiếp tục ném ngoại lệ IOException, ví dụ như sử dụng khối “try-catch” để bắt ngoại lệ:

java
public static void main(String[] args) {
    try {
        readFile("example.txt");
    } catch (IOException e) {
        System.err.println("Error reading file: " + e.getMessage());
    }
}

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top