58. Từ khóa throw trong lập trình java

Trong lập trình Java, từ khóa “throw” được sử dụng để ném (throw) một ngoại lệ (exception) trong chương trình. Ngoại lệ là một tình huống bất thường xảy ra trong quá trình thực thi chương trình, và nó cho phép bạn thông báo về lỗi hoặc trạng thái đặc biệt. Khi một ngoại lệ được ném, nó sẽ được truyền đi theo luồng thực thi chương trình cho đến khi nó được bắt (catch) bởi các khối xử lý ngoại lệ.

Cú pháp sử dụng từ khóa “throw” như sau:

java
throw <expression>;

Ở đây, <expression> là biểu thức đại diện cho một đối tượng ngoại lệ được ném. Đối tượng này thường là một thể hiện của một lớp ngoại lệ (exception class) hoặc một lớp con của lớp ngoại lệ.

Ví dụ, ta có thể ném một ngoại lệ ArithmeticException trong trường hợp chia cho 0:

java
public class Example {
    public static void main(String[] args) {
        int dividend = 10;
        int divisor = 0;
        
        try {
            if (divisor == 0) {
                throw new ArithmeticException("Cannot divide by zero.");
            }
            int result = dividend / divisor;
            System.out.println("Result: " + result);
        } catch (ArithmeticException e) {
            System.err.println("Error: " + e.getMessage());
        }
    }
}

Trong ví dụ này, nếu divisor bằng 0, chúng ta sẽ ném một ngoại lệ ArithmeticException với thông báo “Cannot divide by zero.” Chương trình sẽ không tiếp tục thực thi phần code sau lệnh “throw”, và nó sẽ được chuyển đến khối “catch” tương ứng để xử lý ngoại lệ.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top