78. Lớp ArrayList trong lập trình Java

Trong lập trình Java, ArrayList là một lớp cụ thể (class) nằm trong gói java.util. ArrayList là một lớp triển khai của giao diện List và cung cấp một mảng động (dynamic array). Nó lưu trữ các phần tử dưới dạng mảng và tự động điều chỉnh kích thước của mảng khi cần thiết, cho phép bạn thêm, xóa và truy xuất các phần tử một cách linh hoạt.

ArrayList hỗ trợ việc truy cập ngẫu nhiên vào các phần tử, điều này có nghĩa là bạn có thể truy cập một phần tử bất kỳ trong danh sách với hiệu năng rất nhanh. Tuy nhiên, việc chèn hoặc xóa phần tử từ đầu hoặc giữa danh sách có thể yêu cầu phải di chuyển các phần tử, có thể gây mất hiệu năng cao trong trường hợp số lượng phần tử lớn.

Dưới đây là một số phương thức quan trọng của lớp ArrayList:

  1. boolean add(E element): Thêm một phần tử vào cuối của danh sách.
  2. void add(int index, E element): Thêm một phần tử vào vị trí được chỉ định bởi index trong danh sách.
  3. E get(int index): Trả về phần tử tại vị trí được chỉ định bởi index.
  4. E set(int index, E element): Đặt giá trị mới cho phần tử tại vị trí được chỉ định bởi index.
  5. E remove(int index): Xóa và trả về phần tử tại vị trí được chỉ định bởi index.
  6. boolean remove(Object o): Xóa một phần tử khỏi danh sách (chỉ xóa phần tử đầu tiên nếu có nhiều phần tử trùng nhau).
  7. int size(): Trả về số lượng phần tử trong danh sách.
  8. boolean isEmpty(): Kiểm tra xem danh sách có rỗng không.
  9. boolean contains(Object o): Kiểm tra xem danh sách có chứa phần tử cụ thể hay không.
  10. void clear(): Xóa toàn bộ phần tử trong danh sách.
  11. Iterator<E> iterator(): Trả về một Iterator để duyệt qua các phần tử trong danh sách.

Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng lớp ArrayList trong Java:

java
import java.util.ArrayList;
import java.util.List;

public class ArrayListExample {
    public static void main(String[] args) {
        List<String> names = new ArrayList<>();

        // Thêm phần tử vào danh sách
        names.add("Alice");
        names.add("Bob");
        names.add("Charlie");

        // Thêm phần tử vào vị trí chỉ định
        names.add(1, "David");

        // Truy cập phần tử theo vị trí
        System.out.println("Element at index 2: " + names.get(2)); // Output: Element at index 2: Bob

        // Xóa phần tử theo vị trí
        names.remove(2);

        // Duyệt qua danh sách và in ra các phần tử
        System.out.println("List elements:");
        for (String name : names) {
            System.out.println(name);
        }
        /* Output:
           Alice
           David
           Charlie
        */

        // Kiểm tra danh sách có chứa phần tử cụ thể hay không
        System.out.println("Contains Bob: " + names.contains("Bob")); // Output: Contains Bob: false

        // Kích thước của danh sách
        System.out.println("Size of list: " + names.size()); // Output: Size of list: 3

        // Kiểm tra danh sách có rỗng không
        System.out.println("Is list empty: " + names.isEmpty()); // Output: Is list empty: false

        // Xóa toàn bộ phần tử trong danh sách
        names.clear();
        System.out.println("After clearing: " + names); // Output: After clearing: []
    }
}

Lớp ArrayList là một công cụ hữu ích trong Java để làm việc với danh sách động. Nó cho phép bạn thêm, xóa và truy xuất các phần tử một cách dễ dàng, và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng lập trình Java.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top