Trong lập trình Java cơ bản, lớp Number
là một lớp trừu tượng (abstract class) thuộc gói java.lang
. Lớp Number
là lớp cha cho các lớp con cung cấp kiểu dữ liệu số nguyên và số thực, bao gồm Integer
, Long
, Float
, Double
, Short
, và Byte
.
Lớp Number
cung cấp các phương thức để làm việc với các giá trị số, bao gồm:
intValue()
: Trả về giá trị số nguyên của đối tượngNumber
.longValue()
: Trả về giá trị số nguyên dạnglong
của đối tượngNumber
.floatValue()
: Trả về giá trị số thực dạngfloat
của đối tượngNumber
.doubleValue()
: Trả về giá trị số thực dạngdouble
của đối tượngNumber
.
Ví dụ:
java
Integer numInt = new Integer(10);
System.out.println("Giá trị số nguyên: " + numInt.intValue());
Double numDouble = new Double(3.14);
System.out.println("Giá trị số thực: " + numDouble.doubleValue());
Lớp Number
cũng cung cấp các phương thức tĂch hợp khác như toString()
, equals()
, và compareTo()
.
Lớp Number
không thể được khởi tạo trực tiếp vì nó là một lớp trừu tượng. Tuy nhiên, bạn có thể tạo đối tượng từ các lớp con của Number
, như Integer
và Double
.
Các lớp con của Number
cung cấp các phương thức và thuộc tính riêng biệt tùy thuộc vào kiểu dữ liệu cụ thể. Ví dụ, Integer
cung cấp các phương thức như parseInt()
để chuyển đổi chuỗi thành số nguyên, và Double
cung cấp phương thức parseDouble()
để chuyển đổi chuỗi thành số thực.
Lớp Number
và các lớp con liên quan làm cho việc làm việc với các giá trị số trở nên thuận tiện và linh hoạt trong lập trình Java cơ bản.