25. Access Modifier trong lập trình java hướng đối tượng

Trong lập trình Java hướng đối tượng, có bốn từ khóa access modifier chính được sử dụng để quản lý việc truy cập vào các thành phần của lớp (class), giao diện (interface), và các thành phần khác trong chương trình. Các từ khóa này là:

  1. Public (Công cộng):
    • Khi một thành phần được khai báo là public, nó có thể truy cập từ bất kỳ lớp nào trong cùng package hoặc từ bên ngoài package.
    • Ví dụ: public class MyClass { ... }
  2. Private (Riêng tư):
    • Khi một thành phần được khai báo là private, nó chỉ có thể truy cập từ bên trong cùng lớp đó.
    • Ví dụ: private int myVariable;
  3. Protected (Bảo vệ):
    • Khi một thành phần được khai báo là protected, nó có thể truy cập từ bên trong cùng lớp, từ các lớp con của nó và từ cùng một package.
    • Ví dụ: protected void myMethod() { ... }
  4. Default (Mặc định):
    • Khi một thành phần không có bất kỳ access modifier nào (không khai báo gì cả), nó được coi là có access modifier mặc định.
    • Các thành phần mặc định chỉ có thể truy cập từ bên trong cùng package.
    • Đôi khi được gọi là “package-private”.
    • Ví dụ: int myVariable;

Access modifier được sử dụng để đảm bảo tính bảo mật và kiểm soát sự truy cập vào các thành phần của lớp, giúp kiểm soát và quản lý mã nguồn dễ dàng hơn.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top