10. Switch trong ngôn ngữ lập trình C

Câu lệnh switch trong ngôn ngữ lập trình C cho phép bạn thực hiện các hành động khác nhau dựa trên giá trị của biểu thức điều kiện. Cấu trúc switch thường được sử dụng khi bạn muốn so sánh một biến hoặc biểu thức với nhiều giá trị khác nhau và thực hiện các hành động tương ứng với từng giá trị. Dưới đây là cú pháp và ví dụ về cách sử dụng câu lệnh switch trong C:

Cú pháp:

c
switch (expression) {
    case value1:
        // Mã thực hiện khi expression == value1
        break;
    case value2:
        // Mã thực hiện khi expression == value2
        break;
    // ...
    default:
        // Mã thực hiện khi không có trường hợp nào khớp
}

Ví dụ:

c
#include <stdio.h>

int main() {
    char grade;
    printf("Nhập điểm của bạn: ");
    scanf("%c", &grade);
    
    switch (grade) {
        case 'A':
            printf("Xuất sắc!\n");
            break;
        case 'B':
            printf("Tốt!\n");
            break;
        case 'C':
            printf("Khá!\n");
            break;
        case 'D':
            printf("Trung bình!\n");
            break;
        case 'F':
            printf("Kém!\n");
            break;
        default:
            printf("Không hợp lệ!\n");
    }
    
    return 0;
}

Trong ví dụ trên, chúng ta nhập điểm từ người dùng và sử dụng câu lệnh switch để kiểm tra giá trị của biến grade. Tùy theo giá trị của grade, chương trình sẽ in ra thông báo tương ứng. Nếu không có giá trị nào khớp với các trường hợp đã định, phần mã trong default sẽ được thực hiện.

Lưu ý rằng mỗi trường hợp trong câu lệnh switch sử dụng từ khóa case, và bạn phải sử dụng từ khóa break để thoát khỏi câu lệnh switch sau khi thực hiện xong một trường hợp. Nếu không có break, các trường hợp tiếp theo cũng sẽ được thực hiện.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top