7. Hằng số trong ngôn ngữ lập trình C

Hằng số trong ngôn ngữ lập trình C là các giá trị không thay đổi trong suốt thời gian chương trình thực thi. Có hai loại hằng số chính trong C: hằng số số (numeric constants) và hằng số ký tự (character constants).

  1. Hằng số số (Numeric Constants):
    • Hằng số số nguyên: Ví dụ: 10, -20, 0.
    • Hằng số số thực: Ví dụ: 3.14, -0.5, 1.0e-5 (số thực trong hệ số mũ).

Ví dụ:

c
const int MAX_VALUE = 100;    // Hằng số số nguyên
const float PI = 3.14159;     // Hằng số số thực
  1. Hằng số ký tự (Character Constants):
    • Ký tự đơn: Ví dụ: 'A', '7', '%'.
    • Ký tự thoát (\escape): Ví dụ: '\n' (xuống dòng), '\t' (tab).

Ví dụ:

c
const char LETTER_A = 'A';    // Hằng số ký tự đơn
const char NEWLINE = '\n';    // Ký tự thoát xuống dòng
  1. Hằng số liệt kê (Enumeration Constants):
    • Liệt kê (enum) là một cách để tạo danh sách các hằng số có tên.

Ví dụ:

c
enum Days {Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday};

Hằng số cho phép bạn lưu trữ các giá trị không thay đổi trong suốt thời gian chương trình thực thi. Việc sử dụng hằng số có thể làm cho mã nguồn của bạn dễ đọc hơn và dễ bảo trì hơn bởi vì tên hằng số có thể truyền đạt ý nghĩa của giá trị đó một cách rõ ràng hơn.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top