Vòng lặp while
trong ngôn ngữ lập trình C++ được sử dụng để lặp lại một khối mã cho đến khi một điều kiện được xác định là sai. Cú pháp của vòng lặp while
như sau:
cpp
while (condition) {
// Mã lệnh được thực thi khi điều kiện là đúng (true)
}
Trong cấu trúc này, condition
là một biểu thức logic. Mã lệnh trong khối {}
sẽ được thực hiện khi condition
là đúng (true). Sau khi thực hiện khối mã lệnh, chương trình sẽ kiểm tra điều kiện condition
một lần nữa. Nếu condition
vẫn còn đúng, khối mã lệnh sẽ được thực hiện một lần nữa. Quá trình này sẽ tiếp tục cho đến khi condition
trở thành sai (false), lúc đó vòng lặp while
sẽ dừng.
Dưới đây là một ví dụ sử dụng vòng lặp while
:
cpp
#include <iostream>
int main() {
int count = 1;
while (count <= 5) {
std::cout << "Lần lặp thứ " << count << std::endl;
count++; // Tăng biến đếm lên 1
}
return 0;
}
Trong ví dụ này, vòng lặp while
được sử dụng để in ra thông báo về lần lặp và tăng biến đếm count
lên 1 sau mỗi lần lặp. Vòng lặp sẽ tiếp tục cho đến khi count
vượt qua giá trị 5.
Lưu ý rằng bạn cần đảm bảo rằng điều kiện trong vòng lặp while
sẽ trở thành sai (false) tại một thời điểm nào đó, để tránh lặp vô hạn.