6. Kiểu dữ liệu trong ngôn ngữ lập trình C++

Trong lập trình C++ cung cấp nhiều kiểu dữ liệu khác nhau để lưu trữ các loại dữ liệu khác nhau như số nguyên, số thực, ký tự, chuỗi, v.v. Dưới đây là một số kiểu dữ liệu cơ bản trong C++:

  1. Kiểu số nguyên (Integer types):
    • int: Kiểu số nguyên có kích thước phụ thuộc vào máy tính (thường là 4 byte).
    • short: Kiểu số nguyên ngắn, thường 2 byte.
    • long: Kiểu số nguyên dài, thường ít nhất 4 byte.
    • long long: Kiểu số nguyên dài hơn, ít nhất 8 byte.
  2. Kiểu số thực (Floating-point types):
    • float: Kiểu số thực dấu phẩy động, thường 4 byte.
    • double: Kiểu số thực dấu phẩy động kép, thường 8 byte.
    • long double: Kiểu số thực dấu phẩy động kép dài, có kích thước khác nhau tùy máy tính.
  3. Kiểu ký tự (Character types):
    • char: Kiểu ký tự, lưu trữ một ký tự ASCII.
    • wchar_t: Kiểu ký tự rộng, thường 2 hoặc 4 byte.
    • char16_tchar32_t: Kiểu ký tự Unicode, thường 2 hoặc 4 byte.
  4. Kiểu logic (Boolean type):
    • bool: Kiểu logic chỉ có hai giá trị: true hoặc false.
  5. Kiểu chuỗi ký tự (String type):
    • std::string: Kiểu chuỗi ký tự đặc biệt trong thư viện chuẩn của C++, có thể lưu trữ chuỗi bất kỳ độ dài.
  6. Kiểu dữ liệu tự định nghĩa (User-defined types):
    • Bạn cũng có thể tự định nghĩa kiểu dữ liệu của riêng mình bằng cách sử dụng lớp (class) hoặc cấu trúc (struct).

Ví dụ:

cpp
int age = 25;
double salary = 50000.75;
char grade = 'A';
std::string name = "John";
bool isPassed = true;

Lưu ý rằng kích thước của các kiểu dữ liệu có thể khác nhau trên các nền tảng máy tính khác nhau.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top