Giải Toán 6 – Chương 1: Tập hợp các số tự nhiên – Bài 5: Phép nhân và phép chia số tự nhiên – Luyện Thi Toán Thầy Hưng

Luyện Thi Toán Thầy Hưng xin giới thiệu Bài 5: Phép nhân và phép chia số tự nhiên

Phép Nhân Số Tự Nhiên:

Phép nhân là phép toán dùng để tăng một số lên một số lần nhiều. Khi chúng ta nhân hai số tự nhiên, chúng ta nhận được một số gọi là tích. Tích của hai số là kết quả của việc nhân chúng lại với nhau.

Ví dụ:

  • (2 \times 3 = 6): Hai nhân ba bằng sáu.
  • (4 \times 7 = 28): Bốn nhân bảy bằng hai mươi tám.

Phép Chia Số Tự Nhiên:

Phép chia là phép toán đối lập với phép nhân. Nó cho biết số lần mà một số có thể chia đều cho một số khác. Khi chúng ta chia một số cho một số khác, chúng ta nhận được một số gọi là thương. Phép chia không luôn tạo ra một số tự nhiên.

Ví dụ:

  • (6 \div 2 = 3): Sáu chia hai bằng ba.
  • (15 \div 5 = 3): Mười lăm chia năm bằng ba.

Các Quy tắc Cộng, Trừ, Nhân và Chia Số Tự Nhiên:

  1. Khi Nhân:
  • Tích Luôn Là Số Tự Nhiên: Khi nhân hai số tự nhiên, ta luôn nhận được một số tự nhiên.
  • Thứ tự không Quan Trọng: Phép nhân không thay đổi nếu bạn thay đổi vị trí của các số. Ví dụ: (2 \times 3 = 3 \times 2).
  1. Khi Chia:
  • Thương Không Luôn Là Số Tự Nhiên: Phép chia có thể tạo ra một số thập phân nếu số không chia hết. Ví dụ: (5 \div 2 = 2.5).
  • Số Chia Phải Lớn Hơn hoặc Bằng Số Bị Chia: Trong phép chia, số chia (số bị chia đi) phải lớn hơn hoặc bằng số bị chia (số mà ta chia cho).

Những nguyên tắc này giúp chúng ta hiểu cách thức thực hiện phép nhân và phép chia với các số tự nhiên. Phép nhân giúp chúng ta tìm tích của hai số, trong khi phép chia giúp chúng ta tìm thương của hai số. Nếu bạn cần thêm ví dụ hoặc có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, đừng ngần ngại hỏi tôi!

Ví dụ về Bài 5: Phép nhân và phép chia số tự nhiên

Phép Nhân:

  1. (4 \times 7 = 28):
  • Bốn nhân với bảy bằng hai mươi tám.
  1. (3 \times 9 = 27):
  • Ba nhân với chín bằng hai mươi bảy.
  1. (2 \times 0 = 0):
  • Một số nhân với 0 luôn bằng 0.

Phép Chia:

  1. (10 \div 2 = 5):
  • Mười chia cho hai bằng năm.
  1. (16 \div 4 = 4):
  • Mười sáu chia cho bốn bằng bốn.
  1. (9 \div 3 = 3):
  • Chín chia cho ba bằng ba.

Nhưng cũng lưu ý rằng không phải mọi phép chia đều tạo ra một số tự nhiên:

  1. (7 \div 2 = 3.5):
  • Bảy chia cho hai bằng ba phẩy năm. Đây là một số thập phân, không phải số tự nhiên.
  1. (5 \div 8 = 0.625):
  • Năm chia cho tám bằng không phẩy sáu hai năm. Cũng là một số thập phân.

Những ví dụ này giúp minh họa cách thức thực hiện phép nhân và phép chia với các số tự nhiên. Phép nhân giúp tìm tích của hai số, trong khi phép chia giúp tìm thương của hai số.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top