13. Font trong CSS

Font trong CSS: thuộc tính font được sử dụng để tùy chỉnh phông chữ của văn bản trên trang web. Thuộc tính này cho phép bạn đặt loại phông chữ, kích thước, kiểu phông chữ (nghiêng, đậm), và nguồn phông chữ (font family). Dưới đây là cách bạn có thể sử dụng thuộc tính font:

css
/* Đặt font cho văn bản */
font: style variant weight size/line-height family;

/* Ví dụ cụ thể */
font: italic small-caps bold 16px/1.5 Arial, sans-serif;

Trong ví dụ trên:

  • style: Kiểu phông chữ, ví dụ: italic (nghiêng), normal (bình thường).
  • variant: Kiểu phông chữ biến thể, ví dụ: small-caps (in hoa nhỏ).
  • weight: Độ đậm của phông chữ, ví dụ: bold (đậm), normal (bình thường).
  • size: Kích thước phông chữ, ví dụ: 16px.
  • line-height: Khoảng cách giữa các dòng văn bản, ví dụ: 1.5.
  • family: Người dùng có thể chọn nhiều phông chữ thay thế (font family), nếu phông chữ chính không có sẵn.

Ví dụ, nếu bạn muốn áp dụng phông chữ Arial với kiểu nghiêng (italic), in hoa nhỏ (small-caps), đậm (bold), và kích thước 16px, bạn có thể sử dụng:

css
font: italic small-caps bold 16px Arial, sans-serif;

Nếu bạn chỉ muốn tùy chỉnh một số thuộc tính cụ thể, bạn có thể sử dụng các thuộc tính riêng lẻ như font-family, font-size, font-style, và font-weight. Ví dụ:

css
font-family: Arial, sans-serif;
font-size: 16px;
font-style: italic;
font-weight: bold;

Cả hai cách trên đều sẽ áp dụng kiểu phông chữ mà bạn muốn cho văn bản trên trang web của mình.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top