1. Kiểu dữ liệu trong Python
Trong Python, các kiểu dữ liệu cơ bản bao gồm:
Kiểu số nguyên (integer): là các số nguyên không có phần thập phân, ví dụ như 1, 2, 3, 10, 100, -5, -10.
Kiểu số thực (float): là các số có phần thập phân, ví dụ như 1.5, 2.7, 3.14, -2.5.
Kiểu chuỗi (string): là các chuỗi ký tự, ví dụ như “Hello, World!”, “Python”, “123”.
Kiểu Boolean (bool): chỉ có hai giá trị là True (đúng) và False (sai).
Kiểu danh sách (list): là một tập hợp các phần tử được xác định bởi các chỉ số, các phần tử trong danh sách có thể có các kiểu dữ liệu khác nhau, ví dụ như [1, 2, 3], [“apple”, “banana”, “orange”], [1, “apple”, True].
Kiểu tuple: giống như danh sách, nhưng không thể thay đổi các phần tử trong tuple sau khi đã tạo, được biểu diễn bằng dấu ngoặc đơn, ví dụ như (1, 2, 3), (“apple”, “banana”, “orange”), (1, “apple”, True).
Kiểu từ điển (dictionary): là một tập hợp các cặp khóa-giá trị, trong đó khóa là duy nhất và giá trị có thể là bất kỳ kiểu dữ liệu nào, được biểu diễn bằng cặp dấu ngoặc đơn {} với các cặp khóa-giá trị được phân tách bởi dấu phẩy, ví dụ như {“name”: “John”, “age”: 25}, {“fruit”: “apple”, “color”: “red”}.
Kiểu set: là một tập hợp các phần tử duy nhất không có thứ tự, được biểu diễn bằng cặp dấu ngoặc nhọn {} với các phần tử được phân tách bởi dấu phẩy, ví dụ như {1, 2, 3}, {“apple”, “banana”, “orange”}.
Ngoài ra, Python còn hỗ trợ các kiểu dữ liệu khác như kiểu byte, kiểu bytearray, kiểu complex và kiểu địa chỉ (address).
2.Một số ví dụ về kiểu dữ liệu trong Python
Dưới đây là một số ví dụ về các kiểu dữ liệu trong Python:
a.Kiểu số nguyên (integer):

b.Kiểu số thực (float):

c.Kiểu chuỗi (string):

d.Kiểu Boolean (bool):

e.Kiểu danh sách (list):

f.Kiểu tuple:

g.Kiểu từ điển (dictionary):

h.Kiểu set:

Chúng ta có thể in ra giá trị của các biến bằng cách sử dụng hàm print() như sau:
