Phần 7 – Kiểu dữ liệu số trong lập trình Python

Trong lập trình Python, số được sử dụng để biểu diễn và thực hiện các phép tính toán trên các giá trị số học. Python hỗ trợ các loại số sau:

  1. Số nguyên (integer): Đây là các số nguyên dương hoặc âm mà không có phần thập phân. Ví dụ: -1, 0, 1, 2, 100. Trong Python, bạn có thể khai báo số nguyên bằng cách đơn giản gán giá trị cho một biến: x = 5.
  2. Số thực (floating-point): Đây là các số có phần thập phân. Python sử dụng kiểu dữ liệu float để biểu diễn số thực. Ví dụ: 3.14, -0.5, 2.0. Khi khai báo một số thực, bạn cần sử dụng dấu chấm động: x = 3.14.
  3. Số phức (complex): Số phức là các số được biểu diễn dưới dạng a + bi, trong đó ab là các số thực, và i là đơn vị ảo. Python hỗ trợ số phức bằng cách sử dụng kiểu dữ liệu complex. Ví dụ: z = 2 + 3j.

Lập trình Python cung cấp các phép toán số học cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia và modulo (phần dư). Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các phép toán số học trong Python:

a = 5
b = 2

# Phép cộng
c = a + b  # c = 7

# Phép trừ
d = a - b  # d = 3

# Phép nhân
e = a * b  # e = 10

# Phép chia
f = a / b  # f = 2.5

# Phép modulo
g = a % b  # g = 1

Ngoài ra, Python còn cung cấp các thư viện mạnh mẽ như NumPy và math để thực hiện các phép toán số học phức tạp hơn như lũy thừa, căn bậc hai, hàm số học, v.v.

Đó là một số khái niệm cơ bản về số trong Python. Python cung cấp nhiều tính năng và thao tác mạnh mẽ khác liên quan đến số học, nhưng ở đây chúng ta đã trình bày một số điểm quan trọng để bạn có thể bắt đầu làm việc với số trong lập trình Python.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top